Loại | Đầu nối M12 |
---|---|
Mô tả | Đầu nối cáp lắp sẵn M12 |
Màu sắc | Màu đen |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
Tên sản phẩm | Đầu nối lắp ráp có dây M8 Field |
---|---|
Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Vật liệu nhà ở | PBT/PA, màu đen |
Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
Tên sản phẩm | Đầu nối lắp ráp RJ45 có thể kết nối tại hiện trường |
---|---|
Màu sắc | siliver |
Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng hợp kim kẽm, mạ nickel |
Tỷ lệ IP | IP20 |
Gim lại công việc được giao | 8 chốt |
Tên sản phẩm | Đầu nối cáp lắp ráp sẵn M8 |
---|---|
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-104 |
Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Vật liệu nhà ở | TPU, đen |
Loại | RJ45 |
---|---|
Mô tả | Cáp lắp ráp sẵn với đầu nối RJ45 |
Ghim | 4 |
màu cáp | Xanh lam nhạt |
Vật liệu | PVC |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
---|---|
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -25~+85℃ |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
Đường đo dây | 4 × 2 × 0,25, được che chắn (4 × 2 × 24AWG) |
Loại | Liên hệ |
---|---|
Tên | 6 đầu nối PIN |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-104 |
Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Tên sản phẩm | M12 Máy kết nối với cáp đúc |
---|---|
Tỷ lệ IP | IP67 |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -25~+85℃ |
Mức độ ô nhiễm | 3 |
Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng hợp kim kẽm, mạ nickel |
---|---|
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Vật liệu nhà ở | PBT/PA, màu đen |
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |
---|---|
Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
dây OD | 6.2 |
Hiện tại | 1.5A |
cáp | Khiên, 10m |