Loại | Liên hệ |
---|---|
Tên sản phẩm | Đầu nối M8 5 chân |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Lưu lượng điện | 3A |
chu kỳ giao phối | >100 |
Vật liệu chống điện | ≥100MΩ |
---|---|
Tên | Đầu nối cáp lắp ráp sẵn |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-104 |
Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Tên sản phẩm | Đầu nối lắp ráp có dây M8 Field |
---|---|
Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Vật liệu nhà ở | PBT/PA, màu đen |
Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
Tên sản phẩm | Bộ kết nối M8 |
---|---|
Loại | Liên hệ |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-104 |
Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA |
Tên sản phẩm | Đầu nối lắp ráp có dây M8 Field |
---|---|
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-104 |
Vật liệu nhà ở | PBT/PA, màu đen |
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Liên hệ với điện trở | ≤ 5mΩ |
Vật liệu | Đồng thau, mạ vàng |
---|---|
Tên sản phẩm | Đầu nối kim loại M8 |
Màu sắc | siliver |
Tỷ lệ IP | IP67 |
Liên hệ với điện trở | ≤ 5mΩ |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-104 |
---|---|
Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Liên hệ với điện trở | ≤ 5mΩ |
Loại | góc cạnh |
---|---|
Tên sản phẩm | Đầu nối cáp lắp ráp sẵn M8 |
Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
Giới tính | Nam giới |
Liên hệ với điện trở | ≤ 5mΩ |
Loại | Liên hệ |
---|---|
Tên sản phẩm | Đầu nối cáp lắp ráp sẵn M8 |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-104 |
Vật liệu nhà ở | TPU, đen |
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Giới tính | Nam giới |
---|---|
Tên sản phẩm | Đầu nối cáp M8 |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-104 |
cáp | che chắn |
Vật liệu bề mặt tiếp xúc | Đồng, mạ vàng |