cáp | 2 mét |
---|---|
Mã số | Mã hóa A |
Điện áp | 30V |
Lưu lượng điện | 1.5A |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
Điện áp | 60V |
---|---|
Nhiệt độ môi trường xung quanh | -25~+85℃ |
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Ghim | 4 |
Màu dây | 1 = WH/OR(+tx) 2 = WH/GN(+rx) 3 = OR(-tx) 4 = GN(-rx) |
Điện áp | 60V |
---|---|
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Chiều dài cáp | 2 mét |
Ổ cắm cáp | dài |
Màu dây | 1 = WH/OR(+tx) 2 = WH/GN(+rx) 3 = OR(-tx) 4 = GN(-rx) |
Mô tả | Bộ kết nối M12 với cáp được lắp ráp sẵn |
---|---|
Đường đo dây | 8×0.25 (8×24AWG) PVC, màu đen |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Tên sản phẩm | M12 Máy kết nối với cáp đúc |
---|---|
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Tỷ lệ IP | IP67 |
Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
Liên hệ với điện trở | ≤ 5mΩ |
Mô tả | Đầu nối M12 với cáp đúc |
---|---|
Loại | Liên hệ |
Tỷ lệ IP | IP67 |
Độ bền(vỏ) | >100 chu kỳ |
Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |