Mô tả | M12 Máy kết nối được lắp ráp sẵn |
---|---|
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Màu dây | 1=BN 2=WH 3=BU 4=BK |
Chất liệu con dấu | FPM/FKM |
Điện áp | 250V |
Mô tả | Đầu nối M12 12 chân |
---|---|
Đường đo dây | 12×0.14 (12×26AWG) PVC, màu đen |
Vật liệu tiếp xúc mang | PA, đen |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
Chất liệu con dấu | ≥100MΩ |
Mô tả | M12 Máy kết nối được lắp ráp sẵn |
---|---|
Ghim | số 8 |
Màu dây | 1=WH 2=BN 3=GN 4=YE 5=GY 6=PK 7=BU 8=RD |
Vật liệu nhà ở | TPU, đen |
Điện áp | 30V |
Mô tả | Đầu nối M12 12 chân |
---|---|
Ghim | 12 |
Màu dây | 1=BN 2=BU 3=WH 4=GN 5=PK 6=YE 7=BK 8=GY 9=RD 10=VT 11=GY/PK 12=RD/BU |
Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
Liên hệ với điện trở | ≤5mΩ |
Loại | Liên hệ |
---|---|
Tên sản phẩm | M12 Bộ kết nối lắp ráp có dây trường |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
Vật liệu hạt tiếp xúc | Đồng thau, mạ niken |
Mức độ bảo vệ | IP67 |
Tên sản phẩm | Đầu nối lắp ráp có dây M12 |
---|---|
Màu sắc | Màu đen |
Tỷ lệ IP | IP67 |
Độ bền(vỏ) | >100 chu kỳ |
Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
Mô tả | M12 Bộ kết nối lắp ráp có dây trường |
---|---|
Màu sắc | Màu đen |
Tỷ lệ IP | IP67 |
Độ bền(vỏ) | >100 |
Vật liệu chống điện | ≥ 100MΩ |
Mô tả | Đầu nối lắp ráp có dây dẫn M12 Male |
---|---|
Màu sắc | siliver |
Vật liệu | Đồng thau, mạ vàng |
Tỷ lệ IP | IP67 |
Độ bền(vỏ) | >100 chu kỳ |
Mô tả | Đầu nối lắp ráp có dây dẫn M12 cái |
---|---|
Màu sắc | siliver |
Vật liệu | Đồng thau, mạ vàng |
Tỷ lệ IP | IP67 |
Độ bền(vỏ) | >100 chu kỳ |
Mô tả | Đầu nối kim loại toàn phần |
---|---|
Màu sắc | siliver |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn IEC 61076-2-101 |
Tỷ lệ IP | IP67 |
Độ bền(vỏ) | >100 chu kỳ |